Dưới đây là vai trò chi tiết của bạch cầu, tiểu cầu và hồng cầu:
1. Bạch cầu (Tế bào máu trắng):
Bạch cầu là một phần thiết yếu của hệ thống miễn dịch, đóng vai trò bảo vệ cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh xâm nhập từ bên ngoài (vi khuẩn, virus, ký sinh trùng, nấm) cũng như các tế bào bất thường (tế bào ung thư) và các chất lạ. Vai trò của bạch cầu rất đa dạng và phức tạp, tùy thuộc vào từng loại bạch cầu cụ thể:
2. Tiểu cầu (Thrombocytes):
Tiểu cầu là các mảnh tế bào nhỏ, không nhân, được hình thành từ các tế bào lớn trong tủy xương gọi là megakaryocytes. Vai trò chính của tiểu cầu là tham gia vào quá trình đông máu và cầm máu, giúp ngăn chặn sự mất máu khi mạch máu bị tổn thương. Quá trình này diễn ra như sau:
3. Hồng cầu (Erythrocytes):
Hồng cầu là loại tế bào máu chiếm số lượng lớn nhất, có hình đĩa lõm hai mặt và không có nhân ở giai đoạn trưởng thành. Vai trò chính và quan trọng nhất của hồng cầu là vận chuyển oxy (O2) từ phổi đến tất cả các tế bào và mô trong cơ thể, đồng thời vận chuyển khí carbon dioxide (CO2) từ các tế bào và mô trở lại phổi để thải ra ngoài. Chức năng này được thực hiện nhờ một protein đặc biệt chứa sắt bên trong hồng cầu gọi là hemoglobin.
1. Bạch cầu (Tế bào máu trắng):
Bạch cầu là một phần thiết yếu của hệ thống miễn dịch, đóng vai trò bảo vệ cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh xâm nhập từ bên ngoài (vi khuẩn, virus, ký sinh trùng, nấm) cũng như các tế bào bất thường (tế bào ung thư) và các chất lạ. Vai trò của bạch cầu rất đa dạng và phức tạp, tùy thuộc vào từng loại bạch cầu cụ thể:
- Bạch cầu hạt (Granulocytes):
- Bạch cầu trung tính (Neutrophils): Đây là loại bạch cầu chiếm số lượng lớn nhất và là tuyến phòng thủ đầu tiên chống lại nhiễm trùng do vi khuẩn và nấm. Chúng có khả năng thực bào mạnh mẽ, tức là nuốt và tiêu hóa các tác nhân gây bệnh. Bạch cầu trung tính cũng giải phóng các chất kháng khuẩn và tham gia vào quá trình viêm.
- Bạch cầu ái toan (Eosinophils): Chức năng chính của bạch cầu ái toan là chống lại ký sinh trùng và tham gia vào các phản ứng dị ứng. Chúng có khả năng giải độc các protein lạ và giảm viêm trong các phản ứng dị ứng.
- Bạch cầu ái kiềm (Basophils): Đây là loại bạch cầu ít gặp nhất, đóng vai trò quan trọng trong các phản ứng dị ứng và viêm. Chúng giải phóng histamine và các chất trung gian hóa học khác gây ra các triệu chứng dị ứng.
- Bạch cầu không hạt (Agranulocytes):
- Lympho bào (Lymphocytes):Có hai loại lympho bào chính:
- Lympho bào B (B cells): Chức năng chính là sản xuất kháng thể (immunoglobulins), các protein đặc hiệu có khả năng nhận diện và gắn kết với các kháng nguyên (các phân tử lạ) trên bề mặt tác nhân gây bệnh, từ đó giúp tiêu diệt chúng. Lympho bào B cũng có vai trò trong việc ghi nhớ miễn dịch, giúp cơ thể phản ứng nhanh hơn khi gặp lại cùng một tác nhân gây bệnh.
- Lympho bào T (T cells):Có nhiều loại lympho bào T với các chức năng khác nhau:
- Tế bào T gây độc tế bào (Cytotoxic T cells): Tiêu diệt trực tiếp các tế bào bị nhiễm virus, tế bào ung thư và các tế bào bất thường khác.
- Tế bào T hỗ trợ (Helper T cells): Điều hòa hoạt động của hệ thống miễn dịch bằng cách giải phóng các cytokine, các chất truyền tin hóa học kích thích hoạt động của các tế bào miễn dịch khác (bao gồm cả lympho bào B và T gây độc tế bào).
- Tế bào T điều hòa (Regulatory T cells): Ức chế hoạt động quá mức của hệ thống miễn dịch, ngăn ngừa các phản ứng tự miễn dịch.
- Mono bào (Monocytes): Là loại bạch cầu lớn nhất, khi di chuyển từ máu vào các mô, chúng biệt hóa thành đại thực bào (macrophages). Đại thực bào có khả năng thực bào mạnh mẽ các tác nhân gây bệnh, mảnh vỡ tế bào, và các chất lạ. Chúng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc trình diện kháng nguyên cho lympho bào T, khởi động quá trình đáp ứng miễn dịch.
- Lympho bào (Lymphocytes):Có hai loại lympho bào chính:
2. Tiểu cầu (Thrombocytes):
Tiểu cầu là các mảnh tế bào nhỏ, không nhân, được hình thành từ các tế bào lớn trong tủy xương gọi là megakaryocytes. Vai trò chính của tiểu cầu là tham gia vào quá trình đông máu và cầm máu, giúp ngăn chặn sự mất máu khi mạch máu bị tổn thương. Quá trình này diễn ra như sau:
- Kết dính (Adhesion): Khi thành mạch máu bị tổn thương, lớp collagen bên dưới lớp nội mạc bị lộ ra. Tiểu cầu sẽ bám dính vào lớp collagen này thông qua các thụ thể đặc hiệu trên bề mặt của chúng.
- Hoạt hóa (Activation): Khi bám dính, tiểu cầu được hoạt hóa, thay đổi hình dạng (trở nên dẹt và có nhiều chân giả) và giải phóng các chất trung gian hóa học như ADP, thromboxane A2.
- Ngưng tập (Aggregation): Các chất trung gian hóa học này thu hút và kích hoạt các tiểu cầu khác đến vị trí tổn thương, khiến chúng kết dính lại với nhau tạo thành một nút chặn tiểu cầu (platelet plug) ban đầu, giúp bịt kín vết thương nhỏ và làm chậm hoặc ngừng chảy máu.
- Hỗ trợ quá trình đông máu huyết tương (Coagulation): Nút chặn tiểu cầu cung cấp một bề mặt cho các yếu tố đông máu huyết tương hoạt động. Các yếu tố này là các protein trong huyết tương, hoạt động theo một chuỗi phản ứng phức tạp để tạo thành fibrin, một protein dạng sợi. Các sợi fibrin tạo thành một mạng lưới bao quanh nút chặn tiểu cầu, củng cố nó thành một cục máu đông (blood clot) vững chắc hơn, ngăn chặn hoàn toàn sự chảy máu và tạo điều kiện cho quá trình phục hồi của mạch máu.
- Các vai trò khác:Ngoài vai trò chính trong đông máu, tiểu cầu còn tham gia vào một số quá trình khác như:
- Duy trì sự toàn vẹn của mạch máu: Tiểu cầu có thể giải phóng các yếu tố tăng trưởng giúp sửa chữa các tổn thương nhỏ ở thành mạch.
- Tham gia vào quá trình viêm: Tiểu cầu có thể tương tác với các tế bào miễn dịch và giải phóng các chất trung gian gây viêm.
3. Hồng cầu (Erythrocytes):
Hồng cầu là loại tế bào máu chiếm số lượng lớn nhất, có hình đĩa lõm hai mặt và không có nhân ở giai đoạn trưởng thành. Vai trò chính và quan trọng nhất của hồng cầu là vận chuyển oxy (O2) từ phổi đến tất cả các tế bào và mô trong cơ thể, đồng thời vận chuyển khí carbon dioxide (CO2) từ các tế bào và mô trở lại phổi để thải ra ngoài. Chức năng này được thực hiện nhờ một protein đặc biệt chứa sắt bên trong hồng cầu gọi là hemoglobin.
- Vận chuyển oxy: Mỗi phân tử hemoglobin có khả năng gắn kết với bốn phân tử oxy. Khi máu chảy qua phổi, nơi có nồng độ oxy cao, oxy sẽ khuếch tán vào hồng cầu và gắn kết với hemoglobin, tạo thành oxyhemoglobin (máu có màu đỏ tươi). Máu giàu oxy này sau đó được tim bơm đi khắp cơ thể. Tại các mô và tế bào, nơi có nồng độ oxy thấp hơn, oxy sẽ tách ra khỏi hemoglobin và khuếch tán vào tế bào để phục vụ cho quá trình trao đổi chất.
- Vận chuyển carbon dioxide: Hồng cầu cũng tham gia vào việc vận chuyển carbon dioxide, sản phẩm thải của quá trình trao đổi chất. Khoảng 20-30% CO2 được gắn trực tiếp vào hemoglobin (tạo thành carbaminohemoglobin), phần lớn còn lại được vận chuyển dưới dạng bicarbonate ions (HCO3-) trong huyết tương, một quá trình có sự tham gia của một enzyme trong hồng cầu gọi là carbonic anhydrase. Khi máu trở về phổi, bicarbonate ions sẽ chuyển hóa trở lại thành CO2 và được thải ra ngoài qua hơi thở.
- Các vai trò khác:
- Duy trì pH máu: Hemoglobin trong hồng cầu có khả năng đệm, giúp duy trì sự ổn định của pH máu.
- Vận chuyển các chất dinh dưỡng và chất thải khác: Hồng cầu cũng có thể tham gia vào việc vận chuyển một số chất dinh dưỡng và chất thải khác trong máu, mặc dù vai trò này không đáng kể so với vận chuyển khí.