Thống kê

Mới nhất Chủ đề mới Tài nguyên mới Blog - Quan điểm Trả lời nhiều Xem nhiều

Giới thiệu Một số loại thép đặc biệt (hợp kim của sắt) - Thau - Duralumin

12/12/19
4,275
11,464
Bến Tre
gianghi.net
VND
1,448
So sánh chi tiết – chuẩn kỹ thuật – dễ đối chiếu giữa inox 204, 201, 301, 304 và 316

1. Phân loại chung​

Tất cả các mác 204 – 201 – 301 – 304 – 316 đều thuộc nhóm:

👉 Thép không gỉ Austenitic
→ Không nhiễm từ (ở trạng thái ủ), dẻo, dễ gia công
1765691665133.png

Nguyên tố quyết định
  • Cr → tạo màng oxit chống gỉ
  • Ni → ổn định Austenitic, tăng chống ăn mòn
  • Mn → thay thế Ni (nhưng kém bền gỉ)
  • Mo → chống ăn mòn clorua (nước biển, muối)
1765691728244.png

Thực tế sử dụng
  • 204, 201 dễ ố vàng – gỉ điểm nếu ẩm lâu
  • 304 dùng tốt trong sinh hoạt
  • 316 gần như không gỉ trong môi trường biển

1765691789536.png

Ứng dụng tiêu biểu​

🔹 Inox 204​

  • Đồ gia dụng giá rẻ
  • Trang trí trong nhà
  • Không nên dùng ngoài trời

🔹 Inox 201​

  • Lan can, cửa, bàn ghế
  • Đồ dùng sinh hoạt
  • Giá rẻ – dùng phổ biến

🔹 Inox 301​

  • Lò xo kim loại
  • Chi tiết đàn hồi
  • Kết cấu mỏng chịu lực
🔹 Inox 304
  • Thiết bị nhà bếp
  • Thực phẩm – y tế
  • Bồn chứa, ống dẫn

🔹 Inox 316​

  • Thiết bị hóa chất
  • Y tế cao cấp
  • Hàng hải, ven biển
  • Công nghiệp dược
 

Thau (Đồng thau – Brass)​

https://res.cloudinary.com/rsc/image/upload/b_rgb%3AFFFFFF%2Cc_pad%2Cdpr_2.625%2Cf_auto%2Ch_214%2Cq_auto%2Cw_380/c_pad%2Ch_214%2Cw_380/R8411906-01?pgw=1&utm_source=chatgpt.com

https://m.media-amazon.com/images/I/615Wxe3r-0L.jpg?utm_source=chatgpt.com

https://i0.wp.com/playingbrass.com/wp-content/uploads/2023/03/instruments-of-the-brass-family.jpg?ssl=1&utm_source=chatgpt.com

4

🔹 Thành phần​

  • Cu + Zn (kẽm)
  • Hàm lượng Zn: 5 – 40%
  • Có thể thêm: Pb (dễ gia công), Sn (chống ăn mòn)

🔹 Phân loại phổ biến​

Loại thauThành phầnĐặc điểm
Thau đỏCu ~85–90%Dẻo, màu đỏ
Thau vàngCu ~60–70%Cứng hơn, màu vàng
Thau chìCó PbDễ tiện, cắt

🔹 Đặc tính​

  • Cứng hơn đồng
  • Gia công cơ khí tốt
  • Chống ăn mòn khá
  • Dẫn điện kém hơn đồng
  • Màu vàng đẹp → trang trí

🔹 Ứng dụng​

  • Van, vòi nước
  • Ốc vít, bánh răng
  • Nhạc cụ (kèn, trumpet)
  • Tay nắm cửa, đồ trang trí
📌 Ghi nhớ nhanh:
👉 Cần cứng hơn đồng – đẹp – dễ gia công → dùng thau
 

3. Duralumin (Đuy-ra-lu-min – hợp kim nhôm đặc biệt)​

https://www.aircraftaluminium.com/uploads/image/20210325/1616639126486030.jpg?utm_source=chatgpt.com

https://www.ng-steel.com/wp-content/uploads/2021/11/duraluminium-sheet-plates.gif?utm_source=chatgpt.com

https://distrimarsl.es/1015-superlarge_default_2x/fisherpro-duralumin-double-rivet-staple.jpg?utm_source=chatgpt.com

4

🔹 Thành phần hóa học (xấp xỉ)​

Nguyên tốHàm lượng (%)
Al (Nhôm)~94 – 95
Cu3,5 – 4,5
Mg0,5 – 1
Mn0,5 – 1

🔹 Đặc tính nổi bật​

  • Rất nhẹ (≈ 1/3 khối lượng thép)
  • Độ bền cơ học cao (sau nhiệt luyện)
  • Gia công tốt
  • Chống ăn mòn kém hơn nhôm nguyên chất
  • Không nhiễm từ

🔹 Đặc điểm quan trọng​

  • Có thể hóa bền bằng nhiệt luyện
  • Là hợp kim đánh dấu bước ngoặt ngành hàng không

🔹 Ứng dụng​

  • Khung máy bay
  • Thân vỏ phương tiện
  • Đinh tán, kết cấu nhẹ
  • Công nghiệp quốc phòng
📌 Ghi nhớ nhanh:
👉 Nhẹ + bền → dùng duralumin

 

THPT chuyên trong tỉnh

Phần mềm thông dụng

Back