Mã bưu chính Bến Tre, còn được biết đến là mã Zip, là một hệ thống số được Liên minh bưu chính quốc tế quy định để xác định các bưu cục và vị trí của hàng hóa trong quá trình vận chuyển tại tỉnh Bến Tre, Việt Nam. Mã này có vai trò quan trọng trong việc xác định địa điểm gửi/nhận thư tín và định vị vị trí của hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
Bến Tre, một tỉnh thuộc vùng Đồng bằng sông Cửu Long, có hình dạng như một chiếc lá quạt, nằm ở phía đầu của dòng sông, với một mạng lưới kênh rạch phong phú. Tỉnh này bao gồm 1 thành phố và 8 huyện, với tổng cộng 157 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 8 phường, 9 thị trấn và 142 xã.
Cấu trúc mã bưu chính Bến Tre
Mã bưu chính Bến Tre tuân theo cấu trúc chung như các địa phương khác trên cả nước. Ban đầu, mã bưu chính bao gồm 6 chữ số, nhưng do sự điều chỉnh từ Bộ Thông tin và Truyền thông, hiện chỉ còn 5 chữ số.
Hai chữ số đầu tiên, từ trái sang phải, xác định mã tỉnh/thành phố trực thuộc trung ương. Còn 3 chữ số còn lại dùng để xác định mã bưu chính cho các đơn vị hành chính cấp huyện/quận, xã/phường hoặc cấp tỉnh dưới. Do đó, tỉnh Bến Tre sẽ được Chính phủ gán mã bưu chính là 86000. Tất cả các bưu cục, bưu điện thuộc tỉnh đều sử dụng mã Zip code Bến Tre mới nhất bắt đầu bằng 86.
Tổng Hợp các mã bưu chính Bến Tre mới nhất cho tất cả huyện và thành phố trong năm:
Vị Trí | Mã Zip code |
Huyện Châu Thành | 86200 |
Thành phố Bến Tre | 86100 |
Huyện Mỏ Cày Nam | 86500 |
Huyện Mỏ Cày Bắc | 86400 |
Huyện Ba Tri | 86800 |
Huyện Bình Đại | 86700 |
Huyện Chợ Lách | 86300 |
Huyện Giồng Trôm | 86600 |
Huyện Thạnh Phú | 86900 |
Hãy cùng tìm hiểu về chi tiết các mã bưu chính Bến Tre, bao gồm các huyện và thị xã. Điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách xác định địa chỉ và vị trí cụ thể trong khu vực.
Danh sách chi tiết địa điểm và mã Zip code Bến Tre mới nhất ở huyện Mỏ Cày Nam:
Huyện/Thị xã | Địa điểm | Zip Code | |
Bến Tre | Mỏ Cày Nam | Bưu cục Trung tâm huyện Mỏ Cày Nam | 86500 |
Bến Tre | Mỏ Cày Nam | Huyện ủy | 86501 |
Bến Tre | Mỏ Cày Nam | Hội đồng nhân dân | 86502 |
Bến Tre | Mỏ Cày Nam | Ủy ban nhân dân | 86503 |
Bến Tre | Mỏ Cày Nam | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 86504 |
Bến Tre | Mỏ Cày Nam | Thị trấn Mỏ Cày | 86506 |
Bến Tre | Mỏ Cày Nam | Xã Phước Hiệp | 86507 |
Bến Tre | Mỏ Cày Nam | Xã Định Thủy | 86508 |
Bến Tre | Mỏ Cày Nam | Xã Tân Hội | 86509 |
Bến Tre | Mỏ Cày Nam | Xã An Thạnh | 86510 |
Bến Tre | Mỏ Cày Nam | Xã Đa Phước Hội | 86511 |
Bến Tre | Mỏ Cày Nam | Xã Bình Khánh Tây | 86512 |
Bến Tre | Mỏ Cày Nam | Xã Bình Khánh Đông | 86513 |
Bến Tre | Mỏ Cày Nam | Xã An Định | 86514 |
Bến Tre | Mỏ Cày Nam | Xã Tân Trung | 86515 |
Bến Tre | Mỏ Cày Nam | Xã An Thới | 86516 |
Bến Tre | Mỏ Cày Nam | Xã Thành Thới A | 86517 |
Bến Tre | Mỏ Cày Nam | Xã Thành Thới B | 86518 |
Bến Tre | Mỏ Cày Nam | Xã Ngãi Đăng | 86519 |
Bến Tre | Mỏ Cày Nam | Xã Minh Đức | 86520 |
Bến Tre | Mỏ Cày Nam | Xã Cẩm Sơn | 86521 |
Bến Tre | Mỏ Cày Nam | Xã Hương Mỹ | 86522 |
Bến Tre | Mỏ Cày Nam | Bưu cục phường Mỏ Cày Nam | 86550 |
Bến Tre | Mỏ Cày Nam | Bưu cục Chợ Thơm | 86551 |
Bến Tre | Mỏ Cày Nam | Bưu cục An Định | 86552 |
Bến Tre | Mỏ Cày Nam | Bưu cục An Thới | 86553 |
Bến Tre | Mỏ Cày Nam | Bưu cục Cẩm Sơn | 86554 |
Bến Tre | Mỏ Cày Nam | Bưu cục Hương Mỹ | 86555 |
Danh sách địa điểm và mã bưu chính Bến Tre 2024 chi tiết tại huyện Giồng Trôm:
Tỉnh | Huyện/Thị xã | Địa điểm | Zip Code |
Bến Tre | Giồng Trôm | Bưu cục Trung tâm huyện Giồng Trôm | 86600 |
Bến Tre | Giồng Trôm | Huyện ủy | 86601 |
Bến Tre | Giồng Trôm | Hội đồng nhân dân | 86602 |
Bến Tre | Giồng Trôm | Ủy ban nhân dân | 86603 |
Bến Tre | Giồng Trôm | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 86604 |
Bến Tre | Giồng Trôm | Thị trấn Giồng Trôm | 86606 |
Bến Tre | Giồng Trôm | Xã Bình Hoà | 86607 |
Bến Tre | Giồng Trôm | Xã Châu Bình | 86608 |
Bến Tre | Giồng Trôm | Xã Châu Hòa | 86609 |
Bến Tre | Giồng Trôm | Xã Phong Mỹ | 86610 |
Bến Tre | Giồng Trôm | Xã Phong Năm | 86611 |
Bến Tre | Giồng Trôm | Xã Mỹ Thạnh | 86612 |
Bến Tre | Giồng Trôm | Xã Lương Hòa | 86613 |
Bến Tre | Giồng Trôm | Xã Lương Quới | 86614 |
Bến Tre | Giồng Trôm | Xã Lương Phú | 86615 |
Bến Tre | Giồng Trôm | Xã Thuận Điền | 86616 |
Bến Tre | Giồng Trôm | X Sơn Phú | 86617 |
Bến Tre | Giồng Trôm | Xã Hưng Phong | 86618 |
Bến Tre | Giồng Trôm | Xã Phước Long | 86619 |
Bến Tre | Giồng Trôm | Xã Long Mỹ | 86620 |
Bến Tre | Giồng Trôm | Xã Tân Lợi Thạnh | 86621 |
Bến Tre | Giồng Trôm | Xã Thạnh Phú Đông | 86622 |
Bến Tre | Giồng Trôm | Xã Tân Hào | 86623 |
Bến Tre | Giồng Trôm | Xã Tân Thanh | 86624 |
Bến Tre | Giồng Trôm | Xã Bình Thành | 86625 |
Bến Tre | Giồng Trôm | Xã Hưng Nhượng | 86626 |
Bến Tre | Giồng Trôm | Xã Hưng Lẽ | 86627 |
Bến Tre | Giồng Trôm | Bưu cục phường Giồng Trôm | 86650 |
Bến Tre | Giồng Trôm | Bưu cục Mỹ Lồng | 86651 |
Bến Tre | Giồng Trôm | Bưu cục Lương Quới | 86652 |
Bến Tre | Giồng Trôm | Bưu cục Phước Long | 86653 |
Bến Tre | Giồng Trôm | Bưu cục Tân Hào | 86654 |
Bến Tre | Giồng Trôm | Bưu cục Hưng Nhượng | 86655 |
Bảng thông tin chi tiết mã bưu chính Bến Tre hiện nay tại huyện Châu Thành:
Huyện/Thị xã | Địa điểm | Zip Code | |
Bến Tre | Châu Thành | BC Trung tâm huyện Châu Thành | 86200 |
Bến Tre | Châu Thành | Huyện ủy | 86201 |
Bến Tre | Châu Thành | Hội đồng nhân dân | 86202 |
Bến Tre | Châu Thành | Ủy ban nhân dân | 86203 |
Bến Tre | Châu Thành | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 86204 |
Bến Tre | Châu Thành | Thị trấn Châu Thành | 86206 |
Bến Tre | Châu Thành | Xã Phú An Hòa | 86207 |
Bến Tre | Châu Thành | Xã An Phước | 86208 |
Bến Tre | Châu Thành | Xã Phước Thạnh | 86209 |
Bến Tre | Châu Thành | Xã Hữu Định | 86210 |
Bến Tre | Châu Thành | Xã An Hóa | 86211 |
Bến Tre | Châu Thành | Xã Giao Hòa | 86212 |
Bến Tre | Châu Thành | Xã Giao Long | 86213 |
Bến Tre | Châu Thành | Xã Quới Sơn | 86214 |
Bến Tre | Châu Thành | Xã Tân Thạch | 86215 |
Bến Tre | Châu Thành | Xã An Khánh | 86216 |
Bến Tre | Châu Thành | Xã Tam Phước | 86217 |
Bến Tre | Châu Thành | Xã Tường Đa | 86218 |
Bến Tre | Châu Thành | Xã Sơn Hòa | 86219 |
Bến Tre | Châu Thành | Xã An Hiệp | 86220 |
Bến Tre | Châu Thành | Xã Thành Triệu | 86221 |
Bến Tre | Châu Thành | Xã Phú Túc | 86222 |
Bến Tre | Châu Thành | Xã Phú Đức | 86223 |
Bến Tre | Châu Thành | Xã Quới Thành | 86224 |
Bến Tre | Châu Thành | Xã Tiên Thủy | 86225 |
Bến Tre | Châu Thành | Xã Tiên Long | 86226 |
Bến Tre | Châu Thành | Xã Tân Phú | 86227 |
Bến Tre | Châu Thành | Bưu cục phường Châu Thành | 86250 |
Bến Tre | Châu Thành | Bưu cục thị trấn Châu Thành | 86251 |
Bến Tre | Châu Thành | Bưu cục An Hóa | 86252 |
Bến Tre | Châu Thành | Bưu cục Giao Long | 86253 |
Bến Tre | Châu Thành | Bưu cục KCN Giao Long | 86254 |
Bến Tre | Châu Thành | Bưu cục Tân Thạch | 86255 |
Bến Tre | Châu Thành | Bưu cục An Hiệp | 86256 |
Bến Tre | Châu Thành | Bưu cục Tiên Thủy | 86257 |
Bến Tre | Châu Thành | Bưu cục Tân Phú | 86258 |
Nội dung chi tiết từng mã Zip code Bến Tre mới nhất đang lưu hành hiện nay tại huyện Chợ Lách:
Tỉnh | Huyện/Thị xã | Địa điểm | Zip Code |
Bến Tre | Chợ Lách | Bưu cục Trung tâm huyện Chợ Lách | 86300 |
Bến Tre | Chợ Lách | Huyện ủy | 86301 |
Bến Tre | Chợ Lách | Hội đồng nhân dân | 86302 |
Bến Tre | Chợ Lách | Ủy ban nhân dân | 86303 |
Bến Tre | Chợ Lách | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 86304 |
Bến Tre | Chợ Lách | Thị trấn Chợ Lách | 86306 |
Bến Tre | Chợ Lách | Xã Hòa Nghĩa | 86307 |
Bến Tre | Chợ Lách | Xã Tân Thiếng | 86308 |
Bến Tre | Chợ Lách | Xã Long Thới | 86309 |
Bến Tre | Chợ Lách | Xã Phú Sơn | 86310 |
Bến Tre | Chợ Lách | Xã Vĩnh Thành | 86311 |
Bến Tre | Chợ Lách | Xã Vĩnh Hòa | 86312 |
Bến Tre | Chợ Lách | Xã Hưng Khánh Trung B | 86313 |
Bến Tre | Chợ Lách | Xã Phú Phụng | 86314 |
Bến Tre | Chợ Lách | Xã Vĩnh Bình | 86315 |
Bến Tre | Chợ Lách | Xã Sơn Định | 86316 |
Bến Tre | Chợ Lách | Bưu cục phường Chợ Lách | 86350 |
Bến Tre | Chợ Lách | Bưu cục Tân Thiếng | 86351 |
Bến Tre | Chợ Lách | Bưu cục Long Thới | 86352 |
Bến Tre | Chợ Lách | Bưu cục Cái Mơn | 86353 |
Bến Tre | Chợ Lách | Bưu cục Vĩnh Hòa | 86354 |
Bến Tre | Chợ Lách | Bưu cục Phú Phụng | 86355 |
Những địa điểm bưu cục và mã bưu chính Bến Tre 2024 tại huyện Mỏ Cày Bắc:
Tỉnh | Huyện/Thị xã | Địa điểm | Zip Code |
Bến Tre | Mỏ Cày Bắc | Bưu cục Trung tâm huyện Mỏ Cày Bắc | 86400 |
Bến Tre | Mỏ Cày Bắc | Huyện ủy | 86401 |
Bến Tre | Mỏ Cày Bắc | Hội đồng nhân dân | 86402 |
Bến Tre | Mỏ Cày Bắc | Ủy ban nhân dân | 86403 |
Bến Tre | Mỏ Cày Bắc | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 86404 |
Bến Tre | Mỏ Cày Bắc | Xã Phước Mỹ Trung | 86406 |
Bến Tre | Mỏ Cày Bắc | Xã Thành An | 86407 |
Bến Tre | Mỏ Cày Bắc | Xã Hòa Lộc | 86408 |
Bến Tre | Mỏ Cày Bắc | Xã Tân Thành Bình | 86409 |
Bến Tre | Mỏ Cày Bắc | Xã Tân Phú Tây | 86410 |
Bến Tre | Mỏ Cày Bắc | Xã Thạnh Ngãi | 86411 |
Bến Tre | Mỏ Cày Bắc | Xã Thanh Tân | 86412 |
Bến Tre | Mỏ Cày Bắc | Xã Phú Mỹ | 86413 |
Bến Tre | Mỏ Cày Bắc | Xã Hưng Khánh Trung A | 86414 |
Bến Tre | Mỏ Cày Bắc | Xã Nhuận Phú Tân | 86415 |
Bến Tre | Mỏ Cày Bắc | Xã Tân Thanh Tây | 86416 |
Bến Tre | Mỏ Cày Bắc | Xã Tân Bình | 86417 |
Bến Tre | Mỏ Cày Bắc | Xã Khánh Thạnh Tân | 86418 |
Bến Tre | Mỏ Cày Bắc | Bưu cục phường Mỏ Cày Bắc | 86450 |
Bến Tre | Mỏ Cày Bắc | Bưu cục Tân Thành Bình | 86451 |
Bến Tre | Mỏ Cày Bắc | Bưu cục Nhuận Phú Tân | 86452 |
Mã Zip code Bến Tre mới nhất hiện nay tại huyện Bình Đại:
Huyện/Thị xã | Địa điểm | Zip Code | |
Bến Tre | Bình Đại | Bưu cục Trung tâm huyện Bình Đại | 86700 |
Bến Tre | Bình Đại | Huyện ủy | 86701 |
Bến Tre | Bình Đại | Hội đồng nhân dân | 86702 |
Bến Tre | Bình Đại | Ủy ban nhân dân | 86703 |
Bến Tre | Bình Đại | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 86704 |
Bến Tre | Bình Đại | Thị trấn Bình Đại | 86706 |
Bến Tre | Bình Đại | Xã Bình Thắng | 86707 |
Bến Tre | Bình Đại | Xã Đại Hòa Lộc | 86708 |
Bến Tre | Bình Đại | Xã Bình Thới | 86709 |
Bến Tre | Bình Đại | Xã Thạnh Trị | 86710 |
Bến Tre | Bình Đại | Xã Phú Long | 86711 |
Bến Tre | Bình Đại | Xã Định Trung | 86712 |
Bến Tre | Bình Đại | Xã Lộc Thuận | 86713 |
Bến Tre | Bình Đại | Xã Phú Vang | 86714 |
Bến Tre | Bình Đại | Xã Vang Quới Đông | 86715 |
Bến Tre | Bình Đại | Xã Thới Lai | 86716 |
Bến Tre | Bình Đại | Xã Vang Quới Tây | 86717 |
Bến Tre | Bình Đại | Xã Phú Thuận | 86718 |
Bến Tre | Bình Đại | Xã Châu Hưng | 86719 |
Bến Tre | Bình Đại | Xã Long Hòa | 86720 |
Bến Tre | Bình Đại | Xã Long Định | 86721 |
Bến Tre | Bình Đại | Xã Tam Hiệp | 86722 |
Bến Tre | Bình Đại | Xã Thạnh Phước | 86723 |
Bến Tre | Bình Đại | Xã Thừa Đức | 86724 |
Bến Tre | Bình Đại | Xã Thới Thuận | 86725 |
Bến Tre | Bình Đại | Bưu cục phường Bình Đại | 86750 |
Bến Tre | Bình Đại | Bưu cục Lộc Thuận | 86751 |
Bến Tre | Bình Đại | Bưu cục Thới Lai | 86752 |
Bến Tre | Bình Đại | Bưu cục Châu Hưng | 86753 |
Bến Tre | Bình Đại | Bưu cục Thạnh Phước | 86754 |
Bến Tre | Bình Đại | BĐVHX Cồn Nghiêu | 86755 |
Danh sách thông tin chi tiết địa điểm và mã bưu chính Bến Tre huyện Ba Tri:
Huyện/Thị xã | Địa điểm | Zip Code | |
Bến Tre | Ba Tri | Bưu cục Trung tâm huyện Ba Tri | 86800 |
Bến Tre | Ba Tri | Huyện ủy | 86801 |
Bến Tre | Ba Tri | Hội đồng nhân dân | 86802 |
Bến Tre | Ba Tri | Ủy ban nhân dân | 86803 |
Bến Tre | Ba Tri | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 86804 |
Bến Tre | Ba Tri | Thị trấn Ba Tri | 86806 |
Bến Tre | Ba Tri | Xã Vĩnh Hòa | 86807 |
Bến Tre | Ba Tri | Xã Phú Ngãi | 86808 |
Bến Tre | Ba Tri | Xã Bảo Thạnh | 86809 |
Bến Tre | Ba Tri | Xã Phước Tuy | 86810 |
Bến Tre | Ba Tri | Xã Tân Xuân | 86811 |
Bến Tre | Ba Tri | Xã Tân Mỹ | 86812 |
Bến Tre | Ba Tri | Xã Mỹ Hòa | 86813 |
Bến Tre | Ba Tri | Xã Mỹ Chánh | 86814 |
Bến Tre | Ba Tri | Xã Mỹ Thạnh | 86815 |
Bến Tre | Ba Tri | Xã Mỹ Nhơn | 86816 |
Bến Tre | Ba Tri | Xã Phú Lẽ | 86817 |
Bến Tre | Ba Tri | Xã An Bình Tây | 86818 |
Bến Tre | Ba Tri | Xã An Ngãi Trung | 86819 |
Bến Tre | Ba Tri | Xã An Phú Trung | 86820 |
Bến Tre | Ba Tri | Xã Tân Hưng | 86821 |
Bến Tre | Ba Tri | Xã An Ngãi Tây | 86822 |
Bến Tre | Ba Tri | Xã An Hiệp | 86823 |
Bến Tre | Ba Tri | Xã An Đức | 86824 |
Bến Tre | Ba Tri | Xã Vĩnh An | 86825 |
Bến Tre | Ba Tri | Xã An Hòa Tây | 86826 |
Bến Tre | Ba Tri | Xã An Thủy | 86827 |
Bến Tre | Ba Tri | Xã Tân Thủy | 86828 |
Bến Tre | Ba Tri | Xã Bảo Thuận | 86829 |
Bến Tre | Ba Tri | Bưu cục phường Ba Tri | 86850 |
Bến Tre | Ba Tri | Bưu cục Phước Tuy | 86851 |
Bến Tre | Ba Tri | Bưu cục Mỹ Chánh | 86852 |
Bến Tre | Ba Tri | Bưu cục An Ngãi Trung | 86853 |
Bến Tre | Ba Tri | Bưu cục An Thủy | 86854 |
Bến Tre | Ba Tri | Bưu cục Tân Thủy | 86855 |
Bến Tre | Ba Tri | Bưu cục Bảo Thuận | 86856 |
Mã ZIP huyện Thạnh Phú
Tổng hợp các mã Zip code Bến Tre mới nhất tại huyện Thạnh Phú:
Huyện/Thị xã | Địa điểm | Zip Code | |
Bến Tre | Thạnh Phú | Bưu cục Trung tâm huyện Thạnh Phú | 86900 |
Bến Tre | Thạnh Phú | Huyện ủy | 86901 |
Bến Tre | Thạnh Phú | Hội đồng nhân dân | 86902 |
Bến Tre | Thạnh Phú | Ủy ban nhân dân | 86903 |
Bến Tre | Thạnh Phú | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 86904 |
Bến Tre | Thạnh Phú | Thị trấn Thạnh Phú | 86906 |
Bến Tre | Thạnh Phú | Xã An Thạnh | 86907 |
Bến Tre | Thạnh Phú | Xã Mỹ An | 86908 |
Bến Tre | Thạnh Phú | Xã Mỹ Hưng | 86909 |
Bến Tre | Thạnh Phú | Xã Quới Điền | 86910 |
Bến Tre | Thạnh Phú | Xã Tân Phong | 86911 |
Bến Tre | Thạnh Phú | Xã Đại Điền | 86912 |
Bến Tre | Thạnh Phú | Xã Phú Khánh | 86913 |
Bến Tre | Thạnh Phú | Xã Thới Thạnh | 86914 |
Bến Tre | Thạnh Phú | Xã Hòa Lợi | 86915 |
Bến Tre | Thạnh Phú | Xã Bình Thạnh | 86916 |
Bến Tre | Thạnh Phú | Xã An Thuận | 86917 |
Bến Tre | Thạnh Phú | Xã An Nhơn | 86918 |
Bến Tre | Thạnh Phú | Xã Giao Thạnh | 86919 |
Bến Tre | Thạnh Phú | Xã Thạnh Phong | 86920 |
Bến Tre | Thạnh Phú | Xã Thạnh Hải | 86921 |
Bến Tre | Thạnh Phú | Xã An Điền | 86922 |
Bến Tre | Thạnh Phú | Xã An Quy | 86923 |
Bến Tre | Thạnh Phú | Bưu cục phường Thạnh Phú | 86950 |
Bến Tre | Thạnh Phú | Bưu cục Tân Phong | 86951 |
Bến Tre | Thạnh Phú | Bưu cục Giao Thạnh | 86952 |
Bến Tre | Thạnh Phú | Bưu cục An Qui | 86953 |
Cách tra cứu mã bưu chính Bến Tre online
Để đảm bảo sự chính xác và tính kịp thời của mã ZIP code Bến Tre mới nhất khi cần thiết, dưới đây là hướng dẫn chi tiết để tra cứu mã bưu chính trên trang thông tin quốc gia:
Bước 1: Truy cập vào trang tra cứu mã bưu chính tại https://mabuuchinh.vn/
Bước 2: Nhập từ khóa "Bến Tre" vào ô tìm kiếm
Bước 3: Nhấn vào nút "Tìm kiếm" và đợi một khoảnh khắc để hiển thị kết quả.
Trên đây là những chia sẻ xoay quanh chủ đề về các mã bưu chính Bến Tre mới nhất đang lưu hành. Bên cạnh đó, cũng có hướng dẫn chi tiết về cách tra cứu mã Zip code Bến Tre mới nhất gửi đến bạn.
Tác giả: Master
Những tin cũ hơn