Phần Sinh học người là một nội dung trọng tâm trong chương trình Sinh học THCS và THPT, cung cấp kiến thức về cấu tạo, chức năng và cơ chế hoạt động của các hệ cơ quan trong cơ thể con người. Dưới đây là hệ thống đầy đủ và logic theo từng hệ cơ quan:
I. Tổ chức cơ thể người
Từ đơn vị nhỏ đến lớn: Tế bào → Mô → Cơ quan → Hệ cơ quan → Cơ thể.
Đặc điểm cơ thể người: Cơ thể đa bào có cấu trúc phức tạp, có khả năng tự điều chỉnh và thích nghi với môi trường.
II. Các hệ cơ quan trong cơ thể người
1. Hệ tiêu hóa
2. Hệ tuần hoàn
3. Hệ hô hấp
4. Hệ bài tiết
5. Hệ vận động (cơ - xương - khớp)
6. Hệ thần kinh
7. Hệ nội tiết
8. Hệ sinh dục
9. Hệ miễn dịch
III. Các quá trình sống quan trọng khác
Từ đơn vị nhỏ đến lớn: Tế bào → Mô → Cơ quan → Hệ cơ quan → Cơ thể.
Đặc điểm cơ thể người: Cơ thể đa bào có cấu trúc phức tạp, có khả năng tự điều chỉnh và thích nghi với môi trường.
1. Hệ tiêu hóa
- Chức năng: Tiêu hóa thức ăn, hấp thụ chất dinh dưỡng, thải bã.
- Cấu trúc:
- Ống tiêu hóa: Miệng → Hầu → Thực quản → Dạ dày → Ruột non → Ruột già → Trực tràng → Hậu môn.
- Tuyến tiêu hóa: Tuyến nước bọt, gan, tụy, tuyến ruột.
- Quá trình tiêu hóa:
- Cơ học: Nhai, nuốt, nhu động ruột.
- Hóa học: Enzyme phân giải tinh bột, protein, lipid.
- Chức năng: Vận chuyển chất dinh dưỡng, oxy, CO₂, hormone và chất thải.
- Cấu trúc:
- Tim: Cơ quan co bóp máu (4 ngăn: 2 tâm nhĩ, 2 tâm thất).
- Hệ mạch: Động mạch, tĩnh mạch, mao mạch.
- Máu: Hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu, huyết tương.
- Vòng tuần hoàn:
- Vòng nhỏ: Tim → Phổi → Tim.
- Vòng lớn: Tim → Cơ thể → Tim.
- Chức năng: Trao đổi khí O₂ và CO₂ giữa cơ thể và môi trường.
- Cấu trúc:
- Đường dẫn khí: Mũi → Hầu → Thanh quản → Khí quản → Phế quản.
- Cơ quan trao đổi khí: Phổi (gồm nhiều phế nang).
- Cơ chế hô hấp: Hít vào và thở ra (liên quan đến cơ hoành và cơ liên sườn).
- Chức năng: Loại bỏ chất thải chuyển hóa (ure, CO₂, nước dư...).
- Cấu trúc:
- Cơ quan bài tiết chính: Thận.
- Các bộ phận khác: Niệu quản, bàng quang, niệu đạo.
- Chức năng của thận:
- Lọc máu, tạo nước tiểu.
- Duy trì cân bằng nội môi (muối, nước, pH...).
- Chức năng: Vận động, bảo vệ nội quan, tạo hình thể.
- Cấu trúc:
- Bộ xương: Xương đầu, thân, chi.
- Cơ vân (cơ xương): Cơ co duỗi xương.
- Khớp xương: Khớp động, khớp bán động, khớp bất động.
- Chức năng: Điều khiển, điều hòa hoạt động cơ thể, tiếp nhận và xử lý thông tin.
- Cấu trúc:
- Trung ương: Não (não lớn, não giữa, hành não, tiểu não), tủy sống.
- Ngoại biên: Dây thần kinh.
- Phản xạ: Là phản ứng trả lời kích thích thông qua cung phản xạ.
- Hệ thần kinh tự chủ: Gồm hệ giao cảm và đối giao cảm, điều khiển hoạt động không ý thức.
- Chức năng: Điều hòa hoạt động cơ thể qua hormone.
- Các tuyến nội tiết:
- Tuyến yên: “Chỉ huy”, điều khiển tuyến khác.
- Tuyến giáp, tuyến thượng thận, tuyến tụy (tiết insulin, glucagon), tuyến sinh dục.
- Đặc điểm hormone: Tác động đặc hiệu, với liều rất nhỏ.
- Chức năng: Sinh sản, duy trì nòi giống.
- Cấu trúc:
- Nam: Tinh hoàn, ống dẫn tinh, túi tinh, tuyến tiền liệt, dương vật.
- Nữ: Buồng trứng, ống dẫn trứng, tử cung, âm đạo.
- Quá trình thụ tinh và phát triển phôi: Trứng + tinh trùng → hợp tử → phôi → thai.
- Chức năng: Bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân gây bệnh (vi khuẩn, virus...).
- Cấu trúc: Bạch cầu, kháng thể, hạch bạch huyết, tuyến ức, lá lách.
- Miễn dịch tự nhiên và miễn dịch thu được.
- Trao đổi chất và năng lượng: Quá trình đồng hóa và dị hóa.
- Sinh trưởng và phát triển: Chịu ảnh hưởng bởi hormone, dinh dưỡng, môi trường.
- Điều hòa nội môi: Duy trì các chỉ số ổn định trong máu và mô (nhiệt độ, pH, huyết áp...).