Amilaza trong cơ thể người Bất hoạt ở dạ dày?

  • Thread starter Thread starter Master
  • Ngày bắt đầu Ngày bắt đầu
  • Trả lời Trả lời 0
  • Xem Xem 29

Master

Đầy tớ nhân dân
Staff member
Quản lý
12/12/19
3,172
3,723
Bến Tre
gianghi.net
VNĐ
4,113đ
Nguyễn Văn Thiệp
thieptb
langtuthiep
hoahocthcsnpt

1. Khái niệm​

  • Amilaza là enzym xúc tác cho quá trình thủy phân liên kết α-1,4-glycosid trong tinh bột, glycogen và các polysaccharid tương tự.
  • Sản phẩm chính: maltose, maltotriose và dextrin → sau đó sẽ được men khác (maltase, isomaltase, glucoamylase) phân giải tiếp thành glucose.

2. Các loại amilaza ở người​

Trong cơ thể người có hai nguồn chính:
  1. Amilaza tuyến nước bọt (ptyalin)

    Do tuyến mang tai, tuyến dưới hàm, tuyến dưới lưỡi tiết ra.
    • Hoạt động ở pH trung tính ~6,7–7,0.
    • Bắt đầu phân giải tinh bột ngay trong miệng và kéo dài trong dạ dày cho tới khi dịch vị có pH thấp làm bất hoạt.
  2. Amilaza tụy (pancreatic amylase)
    • Do tuyến tụy ngoại tiết sản xuất và tiết vào tá tràng.
    • Hoạt động tối ưu ở pH ~7,1 (môi trường kiềm nhẹ nhờ bicarbonat từ tụy).
    • Đây là nguồn chính giúp tiêu hóa tinh bột thành maltose và dextrin.

3. Cơ chế tác động​

  • Amilaza gắn vào chuỗi tinh bột/glycogen → cắt ngẫu nhiên liên kết α-1,4 trong mạch thẳng.
  • Không phân giải liên kết α-1,6 (điểm nhánh) và không phân giải maltose.
  • Kết quả: hỗn hợp maltose + maltotriose + dextrin nhánh → cần men khác để hoàn tất thành glucose.

4. Vai trò sinh lý​

  • Trong tiêu hóa: là enzym khởi đầu cho việc biến đổi tinh bột thành đường đơn hấp thu được.
  • Trong chuyển hóa năng lượng: gián tiếp cung cấp glucose – nguồn năng lượng chính cho tế bào.
  • Trong y học: nồng độ amilaza máu, nước tiểu là chỉ số lâm sàng để đánh giá một số bệnh (đặc biệt là viêm tụy).

5. Ứng dụng xét nghiệm amilaza​

  • Amylase máu (serum amylase): bình thường ~30–110 U/L (tùy labo).
  • Amylase niệu: thường tăng song song khi có tổn thương tụy.
  • Tăng amilaza: viêm tụy cấp, tắc ruột, viêm túi mật, thủng tạng rỗng, suy thận.
  • Giảm amilaza: suy tụy mạn, xơ nang tụy, bệnh gan nặng.

6. Điều hòa và yếu tố ảnh hưởng​

  • Hoạt động enzym phụ thuộc vào: pH, ion Ca²⁺ (cần thiết để ổn định cấu trúc), nhiệt độ (~37°C tối ưu).
  • Ức chế: môi trường acid (dạ dày), một số kim loại nặng (Hg²⁺, Pb²⁺).
  • Điều hòa tiết:
    • Kích thích phó giao cảm (qua dây X) → tăng tiết amilaza nước bọt.
    • Thức ăn giàu tinh bột → kích thích tụy tiết amilaza.

7. Ứng dụng ngoài cơ thể​

Ngoài y học, amilaza người và amilaza vi sinh còn được ứng dụng trong:

  • Công nghiệp thực phẩm (làm bánh, bia, siro glucose).
  • Dược phẩm (chuẩn đoán, nghiên cứu enzym học).
Chi tiết

1. Trong khoang miệng​

  • Tinh bột được amilaza nước bọt (ptyalin) phân giải.
  • Kết quả:
    • Maltose (đường đôi gồm 2 glucose)
    • Maltotriose (3 glucose)
    • Dextrin giới hạn (oligosaccharid mạch ngắn, chưa bị cắt hết liên kết α-1,4).
👉 Như vậy dextrin có sinh ra ngay từ quá trình tiêu hóa ở khoang miệng, chứ không chỉ ở ruột non.

2. Trong dạ dày​

  • Dịch vị có pH rất thấp (1,5 – 3,5) do acid HCl.
  • Amilaza nước bọt chỉ hoạt động tốt ở pH trung tính (6,7–7,0) → khi xuống dạ dày sẽ bị bất hoạt nhanh chóng.
  • Tuy nhiên, trong 10–20 phút đầu, khi thức ăn vừa nuốt xuống, lớp thức ăn ở giữa khối thức ăn chưa thấm HCl ngay → amilaza vẫn tiếp tục phân giải tinh bột một chút.
  • Sau khi môi trường trở nên toàn acid, amilaza bị phá hủy → không còn quá trình biến tinh bột thành đường trong dạ dày.
👉 Vì vậy:

  • dạ dày hầu như không xảy ra thủy phân tinh bột, chỉ có sự tiếp tục rất ngắn ngủi của amilaza nước bọt.
  • Quá trình tiêu hóa tinh bột chủ yếu diễn ra ở ruột non nhờ amilaza tụy.
🔎 Tóm lại:

  • Dextrin đã xuất hiện ở khoang miệng.
  • Trong dạ dày, không có quá trình chính thức phân giải tinh bột thành đường do môi trường acid bất hoạt amilaza.
 

Hệ sinh thái

Vi tính Gia Nghi Diễn đàn sinh học Hóa học và KHTN My Family Blog's Thiep Ảnh lưu niệm
Back
Bên trên